déboussoler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.bu.sɔ.le/
Ngoại động từ[sửa]
déboussoler ngoại động từ /de.bu.sɔ.le/
- (Thân mật) Làm mất phương hướng; làm cho bỡ ngỡ.
Tham khảo[sửa]
- "déboussoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)