débusquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.bys.ke/

Ngoại động từ[sửa]

débusquer ngoại động từ /de.bys.ke/

  1. (Săn bắn) Xua ra.
    Débusquer le gibier — xua xon thịt ra
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Đánh bật.
    Débusquer l’ennemi — đánh bật quân địch
    Débusquer la vanité — đánh bật tính khoe khoang

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]