décès

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
décès
/de.sɛ/
décès
/de.sɛ/

décès /de.sɛ/

  1. Sự chết.
    acte de décès — giấy khai tử

Tham khảo[sửa]