décerveler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

décerveler ngoại động từ

  1. Bắn (đánh) phọt óc, bắn (đánh) vỡ sọ.

Tham khảo[sửa]