déchoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʃwaʁ/

Nội động từ[sửa]

déchoir nội động từ /de.ʃwaʁ/

  1. Sụt đi, kém đi, suy sút; giảm sút.
    Déchoir de son rang — sụt địa vị
    Son influence commence à déchoir — ảnh hưởng của ông ta bắt đầu giảm sút

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]