déclencher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.klɑ̃.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

déclencher ngoại động từ /de.klɑ̃.ʃe/

  1. (Kỹ thuật) Ly hợp, nhả.
  2. Làm cho hoạt động.
    Déclencher la sonnerie d’une horloge — làm cho chuông đồng hồ reo lên
  3. Phát động, mở.
    Déclencher un mouvement d’émulation — phát động một phong trào thi đua

Tham khảo[sửa]