décloisonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.klwa.zɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

décloisonner ngoại động từ /de.klwa.zɔ.ne/

  1. Xóa bỏ mọi ngăn cách (giữa một số hoạt động với nhau).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]