décoiffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kwa.fe/

Ngoại động từ[sửa]

décoiffer ngoại động từ /de.kwa.fe/

  1. Làm rối tóc, làm sổ tóc (của ai).
  2. Tháo (tên lửa... ).
  3. Bỏ (của ai ra).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]