déconfire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kɔ̃.fiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

déconfire ngoại động từ /de.kɔ̃.fiʁ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đánh tan, tiêu diệt (địch).

Tham khảo[sửa]