décor
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
décor
- Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
- a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
- Thuận dùng tay phải.
Tham khảo[sửa]
- "décor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.kɔʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
décor /de.kɔʁ/ |
décors /de.kɔʁ/ |
décor gđ /de.kɔʁ/
- Đồ trang hoàng, đồ trang trí.
- (Sân khấu) Cảnh bài trí, phối cảnh.
- (Nghĩa rộng) Cảnh, bối cảnh.
- changement de décor — sự chuyển biến đột ngột của tình hình.
- entrer dans le décor; aller dans les décors — (thân mật) nhảy lên bờ đường (xe cộ)
Tham khảo[sửa]
- "décor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)