décoratif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.kɔ.ʁa.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décoratif /de.kɔ.ʁa.tif/ |
décoratifs /de.kɔ.ʁa.tif/ |
Giống cái | décorative /de.kɔ.ʁa.tiv/ |
décoratives /de.kɔ.ʁa.tiv/ |
décoratif /de.kɔ.ʁa.tif/
- Trang trí.
- Art décoratif — nghệ thuật trang trí.
- (Nghĩa bóng) Làm nổi đình đám.
- Personnage décoratif — nhân vật làm nổi đình đám.
Tham khảo[sửa]
- "décoratif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)