découcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ku.ʃe/

Nội động từ[sửa]

découcher nội động từ /de.ku.ʃe/

  1. Ngủ lang.

Tham khảo[sửa]