découvrir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ku.vʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

découvrir ngoại động từ /de.ku.vʁiʁ/

  1. Tìm ra, phát minh; phát hiện, khám phá, phát giác.
    Découvrir un trésor — tìm ra một kho của.
    Découvrir un secret — khám phá ra mộ bí mật.
  2. Nhìn thấy.
    Découvrir un village du haut d’une montagne — từ trên ngọn núi thấy một làng.
  3. Mở ra, mở khăn phủ ra.
  4. Để lộ, để hở.
    Général qui découvre son aile gauch — tướng để lộ cánh tả quân mình.
    Robe qui découvre le dos — áo để hở lưng.
    Découvrir ses plans à un ami — để lộ kế hoạch cho bạn biết.

Nội động từ[sửa]

découvrir nội động từ /de.ku.vʁiʁ/

  1. Lộ ra (khi nước triều rút).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]