découvrir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.ku.vʁiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
découvrir ngoại động từ /de.ku.vʁiʁ/
- Tìm ra, phát minh; phát hiện, khám phá, phát giác.
- Découvrir un trésor — tìm ra một kho của.
- Découvrir un secret — khám phá ra mộ bí mật.
- Nhìn thấy.
- Découvrir un village du haut d’une montagne — từ trên ngọn núi thấy một làng.
- Mở ra, mở khăn phủ ra.
- Để lộ, để hở.
- Général qui découvre son aile gauch — tướng để lộ cánh tả quân mình.
- Robe qui découvre le dos — áo để hở lưng.
- Découvrir ses plans à un ami — để lộ kế hoạch cho bạn biết.
Nội động từ[sửa]
découvrir nội động từ /de.ku.vʁiʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "découvrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)