dédoubler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.du.ble/

Ngoại động từ[sửa]

dédoubler ngoại động từ /de.du.ble/

  1. Bỏ lần lót (áo).
  2. Tách đôi, phân đôi.
    Dédoubler un bataillon — phân đôi tiểu đoàn.

Tham khảo[sửa]