défaveur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.fa.vœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
défaveur /de.fa.vœʁ/ |
défaveur /de.fa.vœʁ/ |
défaveur gc /de.fa.vœʁ/
- Sự mất tín nhiệm, sự mất lòng mến.
- Encourir la défaveur du public — mất tín nhiệm đối với quần chúng.
Tham khảo[sửa]
- "défaveur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)