défendre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.fɑ̃dʁ/

Động từ phản thân[sửa]

se défendre tự động từ /de.fɑ̃dʁ/

  1. Tự vệ.
  2. Tự bào chữa, cãi, chối.
    Se défendre d’avoir fait quelque chose — chối không làm việc gì.
  3. Chống.
    Se défendre du froid — chống rét.
  4. Ngăn, đừng, chẳng làm...
    On ne peut se défendre d’être ému — người ta không thể chẳng xúc động.
  5. Dở chứng (ngựa).
  6. (Thông tục) Khéo léo.
    Se défendre en affaires — khéo léo về công việc.

Tham khảo[sửa]