définitive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực définitive
/de.fi.ni.tiv/
définitive
/de.fi.ni.tiv/
Giống cái définitive
/de.fi.ni.tiv/
définitive
/de.fi.ni.tiv/

définitive

  1. Cuối cùng, quyết định.
    Sentence définitive — bản án cuối cùng.
    Victoire définitive — thắng lợi quyết định.
    en définitive — rốt cuộc, rút cục.

Tham khảo[sửa]