définitive
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | définitive /de.fi.ni.tiv/ |
définitive /de.fi.ni.tiv/ |
Giống cái | définitive /de.fi.ni.tiv/ |
définitive /de.fi.ni.tiv/ |
définitive
- Cuối cùng, quyết định.
- Sentence définitive — bản án cuối cùng.
- Victoire définitive — thắng lợi quyết định.
- en définitive — rốt cuộc, rút cục.
Tham khảo[sửa]
- "définitive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)