défriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.fʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

défriser ngoại động từ /de.fʁi.ze/

  1. Làm hết quăn (tóc).
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Làm thất vọng.
    Voilà qui le défrise — đó là điều làm nó thất vọng.

Tham khảo[sửa]