dégât

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dégât
/de.ɡa/
dégâts
/de.ɡa/

dégât /de.ɡa/

  1. Mối thiệt hại, mối tổn hại.

Tham khảo[sửa]