dégréer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ɡʁe.e/

Ngoại động từ[sửa]

dégréer ngoại động từ /de.ɡʁe.e/

  1. (Hàng hải) Bỏ buồm chão.
    Dégréer un navire — bỏ buồm chão một chiếc tàu

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]