déguster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ɡys.te/

Ngoại động từ[sửa]

déguster ngoại động từ /de.ɡys.te/

  1. Nếm.
    Déguster du vin — nếm rượu nho
  2. Nhắm nháp; thưởng thức.
    Déguster des friandises — nhắm nháp kẹo bánh
    Déguster un récit — thưởng thức một truyện ngắn
    déguster des coups — (thông tục) nếm đòn, bị đánh

Tham khảo[sửa]