déjeté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɛʒ.te/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực déjeté
/dɛʒ.te/
déjetés
/de.ʒǝ.te/
Giống cái déjeté
/dɛʒ.te/
déjetés
/de.ʒǝ.te/

déjeté /dɛʒ.te/

  1. Lệch.
    Un escalier à marches déjetées — cầu thang có bậc lệch
    Pli déjeté — (địa lý; địa chất) nếp uốn lệch
  2. (Thân mật) Vẹo vọ.
    Taille déjetée — thân hình vẹo vọ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]