délai
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.lɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
délai /de.lɛ/ |
délais /de.lɛ/ |
délai gđ /de.lɛ/
- Kỳ hạn, thời hạn.
- Exécuter un travail dans un délai fixé — làm một việc trong một thời hạn đã ấn định
- Sự gia hạn.
- délai de préavis — như délai congé
- sans délai — không được chậm trễ, ngay lập tức
Tham khảo[sửa]
- "délai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)