délayé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.le.je/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực délayé
/de.le.je/
délayé
/de.le.je/
Giống cái délayée
/de.le.je/
délayée
/de.le.je/

délayé /de.le.je/

  1. Dài dòng; rườm lời.

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
délayé
/de.le.je/
délayé
/de.le.je/

délayé /de.le.je/

  1. Bài viết dài dòng; lời dài dòng.

Tham khảo[sửa]