délayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.le.je/

Ngoại động từ[sửa]

délayer ngoại động từ /de.le.je/

  1. Hòa (vào một chất lỏng).
    Délayer de la farine dans de l’eau — hòa bột vào nước
  2. Trình bài dài dòng.
    Délayer sa pensée — trình bày dài dòng ý nghĩ của mình

Tham khảo[sửa]