délicatesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.li.ka.tɛs/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
délicatesse
/de.li.ka.tɛs/
délicatesses
/de.li.ka.tɛs/

délicatesse gc /de.li.ka.tɛs/

  1. Sự tinh tế.
  2. Sự nhẹ nhàng, khéo léo.
  3. Sự tế nhị.
  4. Sự mảnh dẻ, sự yếu ớt, sự ẻo lả.
  5. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự khó tính.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]