délimiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.li.mi.te/

Ngoại động từ[sửa]

délimiter ngoại động từ /de.li.mi.te/

  1. Vạch ranh giới, định ranh giới.
    Délimiter un champ — vạch ranh giới một cánh đồng
  2. Ấn định phạm vi.
    Délimiter un sujet — ấn định phạm vi một đề tài

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]