délirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.li.ʁe/

Nội động từ[sửa]

délirer nội động từ /de.li.ʁe/

  1. Hoang tưởng; mê sảng.
    Malade qui commence à délirer — bệnh nhân bắt đầu mê sảng
  2. (Nghĩa bóng) Cuồng nhiệt.
    Délirer de joie — vui cuồng nhiệt

Tham khảo[sửa]