démentir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.mɑ̃.tiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
démentir ngoại động từ /de.mɑ̃.tiʁ/
- Cải chính.
- Démentir un témoin — cải chính lời một nhân chứng
- Bác bỏ, phủ nhận.
- Démentir une nouvelle — phủ nhận một tin
- Phủ định.
- Prévision que l’événement a démentie — lời tiên đoán mà thực tế đã phủ định
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Chối.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "démentir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)