dénatalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.na.ta.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dénatalité
/de.na.ta.li.te/
dénatalité
/de.na.ta.li.te/

dénatalité gc /de.na.ta.li.te/

  1. Sự giảm sinh đẻ, sự sụt tỷ lệ sinh đẻ (trong một nước).

Tham khảo[sửa]