dépiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pi.le/

Ngoại động từ[sửa]

dépiler ngoại động từ /de.pi.le/

  1. Làm rụng lông, làm rụng tóc.
  2. Cạo lông (da, để thuộc).
  3. (Ngành mỏ) Dỡ trụ chống.
  4. (Kỹ thuật) Dỡ chồng (gỗ).

Tham khảo[sửa]