déplacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pla.se/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực déplacé
/de.pla.se/
déplacés
/de.pla.se/
Giống cái déplacée
/de.pla.se/
déplacées
/de.pla.se/

déplacé /de.pla.se/

  1. Không đúng chỗ, không thích đáng.
    Propos déplacé — lời nói không đúng chỗ
    Luxe déplacé — sự xa hoa không thích đáng
    personne déplacée — người lưu vong

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]