déployer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dep.lwa.je/

Ngoại động từ[sửa]

déployer ngoại động từ /dep.lwa.je/

  1. Giở rộng ra, mở ra, giăng ra, dang ra.
    Déployer un mouchoir — mở khăn tay ra
    Déployer les ailes — dang cánh ra
  2. Phô trương.
    Déployer son luxe — phô trương sự xa hoa của mình
  3. Tỏ rõ.
    Déployer son sèle — tỏ rõ nhiệt tình của mình
  4. (Quân sự) Dàn ra, triển khai.
    Déployer une troupe — dàn quân ra
    rire à gorge déployée — cười ha hả

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]