déporter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pɔʁ.te/

Ngoại động từ[sửa]

déporter ngoại động từ /de.pɔʁ.te/

  1. Đày đi, đưa đi đày.
  2. Đưa đi giamtrại tập trung ngoài nước.
  3. Gạt ra (khỏi đường đi), làm bạt đi.
    Le vent a déporté la voiture — gió đã thổi bạt cái xe đó đi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]