dérision
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.ʁi.zjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dérision /de.ʁi.zjɔ̃/ |
dérision /de.ʁi.zjɔ̃/ |
dérision gc /de.ʁi.zjɔ̃/
- Sự cười nhạo.
- Tourner en dérision — cười nhạo
- Vật không đáng gì.
- Dix francs! c’est une dérision — Mười frăng thì có đáng gì!
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dérision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)