dérivatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʁi.va.tif/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực dérivatif
/de.ʁi.va.tif/
dérivatifs
/de.ʁi.va.tif/
Giống cái dérivatif
/de.ʁi.va.tif/
dérivatifs
/de.ʁi.va.tif/

dérivatif /de.ʁi.va.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Phái sinh.
  2. (Y học; từ cũ nghĩa cũ) Chuyển máu.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dérivatif
/de.ʁi.va.tif/
dérivatifs
/de.ʁi.va.tif/

dérivatif /de.ʁi.va.tif/

  1. Phương tiện chuyển giải (làm cho trí óc chuyển sang ý nghĩ khác).
    La lecture est un puisant dérivatif — đọc sách là một phương tiện chuyển giải mạnh

Tham khảo[sửa]