dérivation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʁi.va.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dérivation
/de.ʁi.va.sjɔ̃/
dérivations
/de.ʁi.va.sjɔ̃/

dérivation gc /de.ʁi.va.sjɔ̃/

  1. Sự chuyển dòng (sông); dòng nhánh.
    Canal de dérivation — kênh chuyển dòng sông
  2. (Ngôn ngữ học) Sự phái binh.
  3. (Toán học) Phép lấy đạo hàm.
  4. (Điện học) Sự rẽ mạch.
  5. (Y học) Sự chuyển đạo.
  6. (Hàng không; hàng hải) Sự trệch đường (do gió, do dòng biển).
  7. (Quân sự) Độ tản (của đạn).

Tham khảo[sửa]