désaccord

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.za.kɔʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
désaccord
/de.za.kɔʁ/
désaccords
/de.za.kɔʁ/

désaccord /de.za.kɔʁ/

  1. Sự bất hòa; sự chia rẽ.
    Famille en désaccord — gia đình bất hòa
  2. Sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn.
    Désaccord entre les paroles et les actes — sự mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm
  3. (Rađiô) Sự mất điều hưởng.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]