désaltérer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zal.te.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
désaltérer ngoại động từ /de.zal.te.ʁe/
- Giải khát (cho).
- Désaltérer un blessé — giải khát cho một người bị thương
- Tưới cho.
- La pluie désaltère les plantes — mưa tưới cho cây cối
- (Nghĩa bóng) Làm thỏa mãn.
- Désaltérer un amour — làm thỏa mãn một tình yêu
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "désaltérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)