désappointer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.za.pwɛ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

désappointer ngoại động từ /de.za.pwɛ̃.te/

  1. Làm thất vọng.
  2. Bỏ mũi nhọn đi; làm nhụt mũi nhọn.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]