désarroi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.za.ʁwa/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
désarroi
/de.za.ʁwa/
désarrois
/de.za.ʁwa/

désarroi /de.za.ʁwa/

  1. Sự rối loạn, sự hỗn loạn (chủ yếu về mặt tinh thần).
    L’ennemi est en plein désarroi — quân địch đang hỗn loạn lung tung

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]