désinvolte
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zɛ̃.vɔlt/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désinvolte /de.zɛ̃.vɔlt/ |
désinvoltes /de.zɛ̃.vɔlt/ |
Giống cái | désinvolte /de.zɛ̃.vɔlt/ |
désinvoltes /de.zɛ̃.vɔlt/ |
désinvolte /de.zɛ̃.vɔlt/
- Thư thái, thong dong.
- Tournure désinvolte — điệu bộ thong dong
- (Nghĩa bóng) Tự do quá trớn.
- Paroles désinvoltes — lời lẽ tự do quá trớn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "désinvolte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)