désunir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.zy.niʁ/

Ngoại động từ[sửa]

désunir ngoại động từ /de.zy.niʁ/

  1. Gây bất hòa, gây chia rẽ, chia tách.
    Désunir un ménage — gây bất hòa trong một gia đình
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tách ra, tách rời.
    Désunir les planches d’une cloison — tách rời các tấm ván ở một bức vách

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]