désunir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zy.niʁ/
Ngoại động từ[sửa]
désunir ngoại động từ /de.zy.niʁ/
- Gây bất hòa, gây chia rẽ, chia tách.
- Désunir un ménage — gây bất hòa trong một gia đình
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tách ra, tách rời.
- Désunir les planches d’une cloison — tách rời các tấm ván ở một bức vách
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "désunir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)