détérioration
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.te.ʁjɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
détérioration /de.te.ʁjɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
détériorations /de.te.ʁjɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
détérioration gc /de.te.ʁjɔ.ʁa.sjɔ̃/
- Sự làm hư hại.
- Tình trạng hư hại, tình trạng hư hỏng.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "détérioration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)