détaché
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.ta.ʃe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | détaché /de.ta.ʃe/ |
détachés /de.ta.ʃe/ |
Giống cái | détachée /de.ta.ʃe/ |
détachées /de.ta.ʃe/ |
détaché /de.ta.ʃe/
- Cởi mở; thả.
- Lien détache — dây buộc cởi ra
- Tách rời, rời.
- Pièces détachées — đồ lẻ, linh kiện
- Dửng dưng.
- Air détaché — thái độ dửng dưng
- (Âm nhạc) Tách âm.
- Note détachée — nốt tách âm
- fonctionnaire détaché — viên chức biệt phái
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
détaché /de.ta.ʃe/ |
détachés /de.ta.ʃe/ |
détaché gđ /de.ta.ʃe/
Tham khảo[sửa]
- "détaché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)