détail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
détail
/de.taj/
détails
/de.taj/

détail /de.taj/

  1. Sự bán lẻ.
    Commerce de détail — buôn bán lẻ
  2. Sự chi tiết; bản kê chi tiết.
    Détail des frais — bản kê chi tiết các chi phí
  3. Chi tiết.
    Raconter un évènement dans tous ses détails — kể lại một sự việc đủ mọi chi tiết
    c’est un détail — (thân mật) đó là một điều không quan trọng
    en détail — một cách chi tiết, ngành ngọn
    officier de détail — sĩ quan phụ trách hành chính

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]