détester
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.tɛs.te/
Ngoại động từ[sửa]
détester ngoại động từ /de.tɛs.te/
- Ghét không chịu được.
- Détester les menteurs — ghét những kẻ nói dối
- Détester la pluie — không chịu được trời mưa
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "détester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)