détourné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.tuʁ.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | détourné /de.tuʁ.ne/ |
détournés /de.tuʁ.ne/ |
Giống cái | détournée /de.tuʁ.ne/ |
détournées /de.tuʁ.ne/ |
détourné /de.tuʁ.ne/
- Quanh co.
- Parler en termes détournés — nói quanh co
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "détourné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)