détruire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /det.ʁɥiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

détruire ngoại động từ /det.ʁɥiʁ/

  1. Phá hủy, phá đổ.
    Détruire un pont — phá hủy một cái cầu
    Détruire un régime — phá đổ một chế độ
  2. Hủy diệt, diệt.
    Détruire des animaux nuisibles — diệt động vật có hại
  3. Phá bỏ, hủy.
    Détruire les abus — phá bỏ những thói lạm dụng
    Détruire un contrat — hủy một hợp đồng
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gièm pha, làm mất uy tín.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]