dévouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

dévouer ngoại động từ /de.vwe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiến dâng.
    Dévouer un enfant à la Vierge — hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ đồng trinh
  2. (Nghĩa bóng) Nộp cho, phó cho.
    Dévouer quelqu'un à la haine — phó ai cho lòng căm thù

Tham khảo[sửa]